Gạo hữu cơ không chỉ mang lại lợi ích cho sức khỏe mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường. Không giống như gạo thông thường, gạo hữu cơ được canh tác theo phương pháp tự nhiên, hạn chế tác động tiêu cực đến đất, nước và hệ sinh thái. Vậy gạo hữu cơ giúp bảo vệ môi trường như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu!
Giảm ô nhiễm đất và nguồn nước

Một trong những lợi ích lớn nhất của canh tác gạo hữu cơ là giảm thiểu ô nhiễm đất và nguồn nước.
- Không sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu: Các loại phân bón tổng hợp và thuốc bảo vệ thực vật hóa học trong canh tác gạo thông thường thường tồn đọng trong đất, ngấm vào mạch nước ngầm và sông suối, gây ô nhiễm nguồn nước và ảnh hưởng đến sinh vật thủy sinh. Ngược lại, gạo hữu cơ chỉ sử dụng phân bón hữu cơ (phân chuồng, phân vi sinh) và các biện pháp kiểm soát sâu bệnh tự nhiên, giúp duy trì chất lượng đất và nguồn nước sạch.
- Hạn chế hiện tượng xói mòn đất: Việc không sử dụng hóa chất giúp cải thiện cấu trúc đất, tăng độ màu mỡ và khả năng giữ nước, từ đó giảm nguy cơ xói mòn và suy thoái đất nông nghiệp.
Bảo vệ đa dạng sinh học và cân bằng hệ sinh thái
Gạo hữu cơ giúp duy trì và phát triển đa dạng sinh học trong môi trường tự nhiên.
- Không tiêu diệt các loài có lợi: Trong canh tác thông thường, thuốc trừ sâu diệt cả các loài côn trùng có ích như ong, bọ rùa, chuồn chuồn… Điều này làm mất cân bằng hệ sinh thái. Trong khi đó, canh tác hữu cơ sử dụng thiên địch để kiểm soát sâu bệnh, giúp bảo vệ sự đa dạng sinh học.
- Tạo môi trường sống an toàn cho động vật hoang dã: Việc không sử dụng hóa chất giúp các loài sinh vật như cá, ếch, chim và vi sinh vật đất phát triển mạnh, góp phần cân bằng hệ sinh thái tự nhiên.
Giảm phát thải khí nhà kính và biến đổi khí hậu

Canh tác lúa là một trong những ngành có lượng phát thải khí nhà kính cao, đặc biệt là khí metan (CH₄) – một trong những nguyên nhân gây biến đổi khí hậu. Gạo hữu cơ giúp giảm thiểu tác động này theo nhiều cách:
- Giảm sử dụng phân bón hóa học: Quá trình sản xuất và sử dụng phân bón hóa học thải ra một lượng lớn khí nhà kính, đặc biệt là nitơ oxit (N₂O), có tác động mạnh hơn CO₂ gấp hàng trăm lần. Sử dụng phân bón hữu cơ giúp giảm lượng khí thải này đáng kể.
- Áp dụng kỹ thuật canh tác thân thiện với môi trường: Nhiều mô hình trồng lúa hữu cơ sử dụng phương pháp quản lý nước tiên tiến, như tưới ngập khô xen kẽ (AWD), giúp giảm lượng nước tưới và hạn chế khí metan phát sinh từ quá trình phân hủy trong môi trường yếm khí.
- Tăng khả năng hấp thụ carbon trong đất: Hệ thống rễ khỏe mạnh và đất giàu hữu cơ giúp hấp thụ nhiều CO₂ hơn, góp phần giảm tác động của biến đổi khí hậu.
Tiết kiệm nước và tài nguyên thiên nhiên
Gạo hữu cơ thường được trồng theo các phương pháp canh tác bền vững, giúp tiết kiệm nước và tài nguyên thiên nhiên.
- Giảm lượng nước tưới tiêu: Một số phương pháp canh tác hữu cơ, như hệ thống thâm canh lúa cải tiến (SRI), giúp giảm đến 50% lượng nước tưới so với canh tác truyền thống mà vẫn đảm bảo năng suất.
- Tận dụng tài nguyên sẵn có: Các nguyên liệu như rơm rạ, phân chuồng, tro trấu được sử dụng để bón đất thay vì bị đốt bỏ, giúp giảm lãng phí tài nguyên và hạn chế ô nhiễm không khí.
Hỗ trợ mô hình nông nghiệp bền vững và kinh tế tuần hoàn

Canh tác gạo hữu cơ không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn hướng đến mô hình sản xuất bền vững, ít phụ thuộc vào tài nguyên hóa thạch và tối ưu hóa nguồn lực.
- Tái sử dụng phế phẩm nông nghiệp: Rơm rạ sau thu hoạch có thể được sử dụng làm phân bón, thức ăn chăn nuôi hoặc nhiên liệu sinh học, thay vì đốt bỏ gây ô nhiễm không khí; trấu (phần vỏ cứng của hạt gạo) được sử dụng để sản xuất than sinh học, chất đốt hoặc làm nguyên liệu cho sản xuất điện sinh khối, góp phần giảm thiểu sự phụ thuộc vào năng lượng hóa thạch.
- Kết hợp mô hình nông nghiệp đa canh và hữu cơ tuần hoàn: Mô hình trồng lúa hữu cơ có thể kết hợp với các mô hình sản xuất khác để tạo ra một hệ sinh thái nông nghiệp khép kín, giúp tối ưu tài nguyên và nâng cao hiệu quả kinh tế. Ví dụ: Với mô hình lúa – cá – vịt, cá được nuôi dưới ruộng lúa để ăn sâu bọ và cỏ dại, giúp giảm nhu cầu sử dụng thuốc trừ sâu. Vịt có thể ăn các loại ốc và côn trùng gây hại, đồng thời phân vịt cũng giúp cung cấp dinh dưỡng tự nhiên cho cây lúa. Mô hình này không chỉ giúp giảm chi phí sản xuất mà còn tạo ra nhiều nguồn thu nhập khác nhau cho nông dân.
- Hỗ trợ sinh kế cho nông dân và phát triển cộng đồng bền vững: Sản xuất gạo hữu cơ không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn mang lại lợi ích kinh tế và xã hội cho nông dân. Nhờ giá trị cao hơn, gạo hữu cơ giúp tạo thu nhập ổn định, cải thiện đời sống và giảm rủi ro về giá cả khi nhiều doanh nghiệp cam kết thu mua lâu dài. Đồng thời, phương pháp canh tác không hóa chất giúp đất đai màu mỡ, đảm bảo sinh kế bền vững cho thế hệ sau. Ngoài ra, các hợp tác xã gạo hữu cơ còn giúp nông dân liên kết, chia sẻ kinh nghiệm, nâng cao năng suất và thúc đẩy sự phát triển của cộng đồng nông thôn.
Gạo hữu cơ không chỉ là một lựa chọn tốt cho sức khỏe mà còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua việc giảm ô nhiễm đất, nước, bảo vệ hệ sinh thái, giảm phát thải khí nhà kính và tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên. Việc mở rộng canh tác gạo hữu cơ không chỉ giúp nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn đóng góp vào một nền nông nghiệp bền vững, thân thiện với môi trường. Trong tương lai, gạo hữu cơ sẽ ngày càng trở thành xu hướng tất yếu, không chỉ ở Việt Nam mà còn trên toàn cầu.