Những khó khăn trong việc sản xuất gạo hữu cơ tại Việt Nam 

Gạo hữu cơ ngày càng được quan tâm nhờ vào lợi ích vượt trội đối với sức khỏe và môi trường. Tuy nhiên, tại Việt Nam, việc sản xuất gạo hữu cơ vẫn đối mặt với nhiều thách thức lớn. Từ khâu canh tác, quản lý chất lượng đến đầu ra sản phẩm, người nông dân và doanh nghiệp đang gặp không ít khó khăn khi phát triển mô hình này.

Vậy những rào cản nào đang cản trở sự phát triển của gạo hữu cơ tại Việt Nam? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

Quy trình sản xuất khắt khe, đòi hỏi nhiều thời gian và công sức

Sản xuất gạo hữu cơ đòi hỏi nhiều công đoạn chi tiết
Sản xuất gạo hữu cơ đòi hỏi nhiều công đoạn chi tiết

Gạo hữu cơ không chỉ đơn thuần là gạo không có hóa chất mà còn phải tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn hữu cơ quốc tế. Điều này khiến quá trình sản xuất trở nên khó khăn và kéo dài hơn nhiều so với gạo thông thường.

  • Thời gian cải tạo đất lâu: Để đủ tiêu chuẩn hữu cơ, đất trồng phải được cải tạo ít nhất từ 2 – 3 năm nhằm loại bỏ hoàn toàn dư lượng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu trước đó.
  • Kiểm soát sâu bệnh tự nhiên gặp nhiều thách thức: Không sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, nông dân phải áp dụng biện pháp sinh học như trồng cây xua đuổi côn trùng, sử dụng thiên địch hoặc chế phẩm vi sinh. Tuy nhiên, các biện pháp này thường kém hiệu quả hơn và yêu cầu sự kiên trì, am hiểu kỹ thuật cao.
  • Phân bón hữu cơ khó sản xuất và chi phí cao: Không thể dùng phân bón hóa học, người trồng phải sử dụng phân chuồng ủ hoai, phân xanh hoặc chế phẩm sinh học, vốn mất nhiều thời gian để đạt hiệu quả.
Đọc ngay:  Gạo ST25: Hành trình từ giống lúa thuần chủng đến danh hiệu gạo ngon nhất thế giới 

Như vậy, quá trình sản xuất gạo hữu cơ đòi hỏi nhiều thời gian, công sức và chi phí cao, từ khâu cải tạo đất đến kiểm soát sâu bệnh tự nhiên. Điều này khiến nhiều nông dân e ngại, không dám chuyển đổi mô hình canh tác do lo lắng về năng suất thấp và rủi ro kinh tế.

Chi phí sản xuất cao nhưng giá bán khó cạnh tranh

So với gạo thông thường, gạo hữu cơ có giá thành sản xuất cao hơn rất nhiều. Điều này xuất phát từ nhiều nguyên nhân:

  • Năng suất thấp hơn: Vì không sử dụng thuốc kích thích tăng trưởng, cây lúa hữu cơ thường có năng suất thấp hơn 30 – 50% so với lúa trồng theo phương pháp thông thường.
  • Chi phí nhân công lớn: Sản xuất gạo hữu cơ đòi hỏi nhiều công đoạn thủ công như bón phân, diệt sâu bệnh, thu hoạch, phơi sấy tự nhiên, làm tăng chi phí nhân công.
  • Chi phí kiểm định và chứng nhận hữu cơ đắt đỏ: Muốn đạt các chứng nhận như USDA (Mỹ), JAS (Nhật Bản), EU Organic (Châu Âu), doanh nghiệp phải chi trả khoản phí không nhỏ cho quy trình kiểm định, giám sát và cấp chứng nhận.

Trong khi đó, nhận thức của người tiêu dùng về gạo hữu cơ tại Việt Nam vẫn chưa cao. Nhiều người vẫn quen với gạo giá rẻ, dẫn đến sự chênh lệch giữa chi phí sản xuất và giá bán trên thị trường. Điều này khiến nhiều hộ nông dân gặp khó khăn trong việc duy trì mô hình sản xuất gạo hữu cơ lâu dài.

Đọc ngay:  Lưu ý khi trồng gạo ST25 - Kỹ thuật canh tác để đạt năng suất cao

Thiếu vùng nguyên liệu đạt chuẩn và khó mở rộng diện tích trồng trọt

Thiếu nguồn nguyên liệu đạt chuẩn để trồng gạo hữu cơ
Thiếu nguồn nguyên liệu đạt chuẩn để trồng gạo hữu cơ

Muốn sản xuất gạo hữu cơ, cần có vùng nguyên liệu đạt tiêu chuẩn hữu cơ, nghĩa là đất đai không bị ô nhiễm bởi phân bón hóa học hay thuốc bảo vệ thực vật. Tuy nhiên, tại Việt Nam, hầu hết các vùng trồng lúa đều đã bị ảnh hưởng bởi hóa chất trong nhiều năm, khiến việc tìm kiếm vùng nguyên liệu phù hợp gặp nhiều khó khăn.

Ngoài ra, do diện tích canh tác gạo hữu cơ còn hạn chế, nên việc mở rộng quy mô sản xuất gặp nhiều rào cản như:

  • Khó kiểm soát chéo với ruộng lúa thường: Nếu ruộng gạo hữu cơ nằm gần ruộng sử dụng hóa chất, nguy cơ bị ảnh hưởng bởi thuốc trừ sâu từ ruộng bên cạnh là rất cao.
  • Thiếu liên kết vùng trồng: Hiện nay, chỉ một số địa phương có vùng trồng gạo hữu cơ quy mô lớn như An Giang, Sóc Trăng, Quảng Trị,… Các vùng trồng nhỏ lẻ khó liên kết với nhau để tạo thành hệ thống sản xuất đồng bộ.

Thiếu chính sách hỗ trợ và hệ thống phân phối còn yếu

Dù xu hướng thực phẩm hữu cơ đang phát triển, nhưng tại Việt Nam, chính sách hỗ trợ nông dân sản xuất gạo hữu cơ vẫn còn nhiều hạn chế.

  • Chưa có chính sách trợ giá phù hợp: Hiện nay, chi phí sản xuất gạo hữu cơ cao nhưng giá bán trên thị trường chưa thực sự hấp dẫn do người tiêu dùng còn e ngại mức giá cao. Nhà nước vẫn chưa có chính sách trợ giá cụ thể để khuyến khích nông dân chuyển đổi sang mô hình hữu cơ.
  • Kênh phân phối chưa đồng bộ: Gạo hữu cơ chủ yếu được bán qua các cửa hàng thực phẩm sạch hoặc siêu thị, nhưng chưa có hệ thống phân phối rộng rãi, khiến người tiêu dùng khó tiếp cận.
  • Khó tiếp cận thị trường xuất khẩu: Dù gạo hữu cơ Việt Nam có chất lượng tốt, nhưng việc đạt tiêu chuẩn xuất khẩu vào các thị trường lớn như Mỹ, EU, Nhật Bản còn gặp nhiều trở ngại do yêu cầu kiểm định nghiêm ngặt.
Đọc ngay:  Quy trình sản xuất gạo hữu cơ: Bí mật đằng sau hạt gạo sạch 

Nhận thức của người tiêu dùng còn hạn chế

Nhiều người dùng chưa ưu tiên sử dụng gạo hữu cơ
Nhiều người dùng chưa ưu tiên sử dụng gạo hữu cơ

Một trong những thách thức lớn nhất là sự e dè của người tiêu dùng đối với gạo hữu cơ. Dù nhận thức về thực phẩm sạch đang dần cải thiện, nhưng nhiều người vẫn chưa phân biệt rõ gạo hữu cơ và gạo thường.

  • Giá cao là rào cản lớn: Nhiều người vẫn quen mua gạo giá rẻ và chưa sẵn sàng chi trả cao hơn cho gạo hữu cơ.
  • Thiếu thông tin về lợi ích của gạo hữu cơ: Nhiều người chưa thực sự hiểu về quy trình sản xuất hữu cơ và lợi ích của loại gạo này, khiến nhu cầu thị trường chưa đủ mạnh.

Sản xuất gạo hữu cơ tại Việt Nam đang gặp nhiều khó khăn từ quy trình canh tác khắt khe, chi phí cao, vùng nguyên liệu hạn chế, đến chính sách hỗ trợ và thị trường tiêu thụ chưa phát triển mạnh. Dù có nhiều tiềm năng, nhưng nếu không có sự hỗ trợ từ chính phủ, doanh nghiệp và sự thay đổi trong nhận thức của người tiêu dùng, ngành gạo hữu cơ vẫn sẽ gặp nhiều rào cản trong quá trình phát triển.

Để gạo hữu cơ Việt Nam phát triển bền vững, cần có các giải pháp như tăng cường chính sách hỗ trợ nông dân, mở rộng hệ thống phân phối, nâng cao nhận thức của người tiêu dùng và thúc đẩy xuất khẩu. Những biện pháp này sẽ giúp gạo hữu cơ khẳng định vị thế trên thị trường trong nước và quốc tế.